Unlocking the flavors of life helps people get closer to nature.

Địa chỉ văn phòng: D7-TT9 KĐT Xuân Phương Tasco, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: (84) 086 88 55 086

Email:info@vipsen.vn

Giờ làm việc:Giờ hành chính Thứ 2 - Sáng thứ 7

Tinh dầu & Dầu

Cinnamaldehyde tự nhiên: ứng dụng và các quy định về hàm lượng sử dụng

09/10/2024 vipsen

Cinnamaldehyde tự nhiên là một hợp chất chính được chiết xuất từ vỏ, cành, lá quế, có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ đặc tính hương liệu, kháng khuẩn và dược lý và đảm bảo an toàn cho sức khoẻ người tiêu dùng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các ứng dụng phổ biến của cinnamaldehyde tự nhiên và các quy định về giới hạn sử dụng hợp chất này trên thế giới.

(Thông tin thêm về đặc điểm và tính chất của Cinnamaldehyde, vui lòng truy cập đường link sau: https://vipsen.vn/san-xuat-cinnamaldehyde-tu-nhien-quy-mo-cong-nghiep-tai-viet-nam/)

(Hệ thống thiết bị sản xuất tinh dầu quế và cinnamaldehyde)

1. Ứng dụng của Cinnamaldehyde tự nhiên.

1.1 Ngành công nghiệp hương liệu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  • Kem đánh răng và nước súc miệng: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, cinnamaldehyde được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó giúp chống lại vi khuẩn gây mùi hôi miệng và bảo vệ nướu.
  • Mỹ phẩm: Cinnamaldehyde còn có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ tính năng chống viêm, kháng khuẩn, kháng nấm và khả năng cải thiện tuần hoàn máu, giúp làn da khỏe mạnh hơn.
  • Hương liệu trong nước hoa và các sản phẩm chăm sóc cơ thể: Cinnamaldehyde cũng là một thành phần quan trọng trong nước hoa và mỹ phẩm nhờ vào hương thơm ấm áp, dễ chịu, giúp tạo chiều sâu cho sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong nước hoa, dầu gội, xà phòng có tông hương cay, ấm hoặc những sản phẩm sử dụng trong mùa đông.
1.2 Ngành thực phẩm và đồ uống.
  • Chất tạo hương: Cinnamaldehyde tự nhiên là thành phần chính mang lại hương thơm đặc trưng của quế, có vị cay nồng, ngọt nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm hương liệu thực phẩm như kẹo, nước ngọt, bánh ngọt, và kẹo cao su.
  • Chất bảo quản tự nhiên: Cinnamaldehyde tự nhiên có đặc tính kháng khuẩn và chống nấm, do đó, nó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cinnamaldehyde có thể ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn và nấm mốc, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, giữ nguyên chất lượng và an toàn cho sức khoẻ người tiêu dùng.
  • Chất điều vị: Ngoài việc tạo hương, cinnamaldehyde còn được sử dụng như một chất điều vị trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó thường xuất hiện trong các loại gia vị, rượu, đồ uống có hương quế.
1.3 Ngành dược phẩm
  • Tác dụng chống viêm và kháng khuẩn: Cinnamaldehyde được nghiên cứu rộng rãi trong các lĩnh vực y học nhờ khả năng kháng khuẩn, chống viêm, và chống oxy hóa. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như thuốc bôi ngoài da hoặc chất phụ gia trong dược phẩm để chống lại nhiễm trùng hoặc kích thích miễn dịch.
  • Chống ung thư: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng cinnamaldehyde có tiềm năng chống lại tế bào ung thư và giúp ngăn chặn sự phát triển của khối u, đặc biệt là ung thư đại tràng.
  • Điều trị tiểu đường: Cinnamaldehyde có thể giúp cải thiện sự nhạy cảm insulin và giảm đường huyết, do đó được nghiên cứu trong các sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.

Bên cạnh đó, cinnamaldehyde tự nhiên được sử dụng như một chất điều vị hay tạo hương thơm trong các sản phẩm dược phẩm.

1.4 Ngành công nghiệp thuốc trừ sâu
  • Thuốc trừ sâu sinh học: Cinnamaldehyde tự nhiên được sử dụng như một thành phần trong thuốc trừ sâu sinh học vì nó có khả năng đẩy lùi côn trùng và ức chế sự phát triển của một số loại sâu bệnh hại cây trồng mà không gây hại cho môi trường. Do đó, nó là một lựa chọn thay thế an toàn cho các loại thuốc trừ sâu hóa học.
1.5 Chất phụ gia trong thuốc lá

Chất tạo hương cho thuốc lá: Cinnamaldehyde tự nhiên cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất thuốc lá để tạo hương vị quế, mang lại cảm giác thú vị cho người sử dụng.

1.6 Ứng dụng trong ngành công nghiệp polymer

Chất ức chế ăn mòn: Một ứng dụng khác của cinnamaldehyde là làm chất ức chế ăn mòn trong các ngành công nghiệp liên quan đến kim loại và nhựa. Nhờ đặc tính hóa học, cinnamaldehyde có thể giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn trong môi trường axit hoặc kiềm. 

1.7 Ứng dụng khác
  • Khử mùi: Cinnamaldehyde có khả năng khử mùi hiệu quả, do đó được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi cho phòng, xe hơi, và quần áo.
  • Thư giãn: Cinnamaldehyde tự nhiên mang lại hương vị quế tinh khiết, êm dịu, giúp giải toả căng thẳng và thư giãn. Từ đó mang lại tinh thần sảng khoái và chống trầm cảm.

(Người công nhân đang làm việc tại nhà máy sản xuất tinh dầu quế)

2. Một số quy định trên thế giới về hàm lượng tiêu thụ Cinnamaldehyde.

2.1 Trong thực phẩm, đồ uống.

Cinnamaldehyde được sử dụng làm chất tạo hương vị trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống, nhưng giới hạn sử dụng được kiểm soát để đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng.

  • Hoa Kỳ:

Cinnamaldehyde được công nhận là GRAS (Generally Recognized As Safe) và có thể được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống với hàm lượng phù hợp.

Mặc dù không có giới hạn cụ thể do trạng thái GRAS, cinnamaldehyde thường được sử dụng ở nồng độ thấp (dưới 50 mg/kg) trong thực phẩm để tránh gây kích ứng niêm mạc miệng và dạ dày.

  • Châu Âu.

EFSA giới hạn cinnamaldehyde trong thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm bánh kẹo, đồ uống, và gia vị, với mức giới hạn dưới 50 mg/kg trong sản phẩm cuối cùng.

Đối với kẹo cao su và bánh ngọt, giới hạn này có thể cao hơn do cách tiêu thụ các sản phẩm này.

  • Codex Alimentarius (WHO/FAO):

Cinnamaldehyde được đánh giá là an toàn khi sử dụng ở liều lượng phù hợp, với mức ADI (Acceptable Daily Intake) được JECFA (Ủy ban Chuyên gia về Phụ gia Thực phẩm của WHO/FAO) xác định là 1,25 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

2.2 Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cơ thể.

Trong mỹ phẩm, cinnamaldehyde được sử dụng như một hương liệu và chất chống nhiễm khuẩn, làm sạch da, nhưng vì nó có thể gây kích ứng da, nên mức độ sử dụng cũng được kiểm soát chặt chẽ.

  • Hoa Kỳ

FDA cho phép cinnamaldehyde trong mỹ phẩm nhưng yêu cầu các nhà sản xuất phải kiểm soát nồng độ và thử nghiệm an toàn để đảm bảo không gây kích ứng da.

Nồng độ thường được khuyến nghị sử dụng trong mỹ phẩm là dưới 0,1% để tránh các phản ứng dị ứng.

  • Châu Âu (IFRA – Hiệp hội Nước hoa Quốc tế):

IFRA đã đưa ra giới hạn nồng độ cinnamaldehyde trong các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm.

– Với sản phẩm tiếp xúc ngắn hạn (như nước hoa), nồng độ có thể lên đến 1%.

– Đối với sản phẩm tiếp xúc lâu dài với da (như kem dưỡng da), nồng độ được giới hạn dưới 0,1% do nguy cơ gây kích ứng.

  • Nhật Bản và Canada

Tương tự như các quy định ở Mỹ và châu Âu, Nhật Bản và Canada cho phép sử dụng cinnamaldehyde trong mỹ phẩm với giới hạn dưới 0,1% trong các sản phẩm tiếp xúc lâu dài với da để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

2.3 Trong dược phẩm.

Các quy định về cinnamaldehyde trong dược phẩm yêu cầu thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra về khả năng gây kích ứng, độc tính cấp và khả năng gây nhạy cảm trước khi sản phẩm được chấp thuận sử dụng.

  • Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)

Cinnamaldehyde không được FDA chấp thuận làm hoạt chất chính trong các loại thuốc bán theo đơn. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm dược phẩm, ví dụ trong các loại kem bôi da hoặc sản phẩm sát khuẩn.

FDA quy định rằng cinnamaldehyde cần được kiểm soát chặt chẽ về nồng độ để đảm bảo không gây ra kích ứng da hoặc các phản ứng dị ứng. Tuy nhiên FDA không đưa giới hạn cụ thể.

  • Cơ quan dược phẩm châu Âu (EMA)

Cinnamaldehyde không nằm trong danh mục các hoạt chất chủ yếu được EMA phê duyệt cho các loại thuốc đặc trị, nhưng nó có thể được sử dụng như một chất phụ gia hoặc thành phần tá dược trong một số loại sản phẩm y tế.

EMA quy định sản phẩm thuốc chứa cinnamaldehyde cần thử nghiệm nghiêm ngặt về khả năng gây kích ứng, nhạy cảm và độc tính.

  • Ủy ban Chuyên gia về Phụ gia Thực phẩm (JECFA)

Mức ADI (Acceptable Daily Intake – Lượng tiêu thụ hàng ngày chấp nhận được) cho cinnamaldehyde là 1,25 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Mức này áp dụng chung cho tất cả các dạng tiếp xúc của cinnamaldehyde, bao gồm cả thực phẩm và dược phẩm (đường uống)

  • Dạng thuốc bôi, thuốc xịt
    • Giới hạn nồng độ thường là dưới 0,1% trong các sản phẩm bôi da để tránh kích ứng.
    • Trong các sản phẩm thuốc xịt hoặc các sản phẩm tiếp xúc ngắn với da, nồng độ cinnamaldehyde có thể cao hơn một chút, nhưng vẫn phải dưới 1% để đảm bảo không gây kích ứng hoặc nhạy cảm da.

Các quy định của FDA, EMA, và các cơ quan quốc tế yêu cầu rằng các sản phẩm dược phẩm có chứa cinnamaldehyde phải ghi rõ thành phần này trên nhãn, đặc biệt nếu nồng độ vượt quá một ngưỡng nhất định (thường là 0,01% đến 0,1%) trong sản phẩm bôi ngoài da.

Điều này giúp người tiêu dùng có thể nhận biết và tránh sản phẩm nếu họ có tiền sử dị ứng hoặc nhạy cảm với cinnamaldehyde.

(Cinnamaldehyde sản xuất bởi VIPSEN)

3. Cinnamaldehyde tự nhiên sản xuất tại VIPSEN

Sản phẩm cinnamaldehyde tự nhiên sản xuất tại VIPSEN được đảm bảo chất lượng cao nhờ vào quy trình sản xuất nghiêm ngặt và công nghệ tiên tiến. Đội ngũ kỹ thuật viên VIPSEN kiểm soát chặt chẽ từ khâu thu hoạch nguyên liệu, sơ chế, xử lý để đảm bảo chọn lọc nguyên liệu tốt nhất từ các nguồn bền vững tại các tỉnh Yên Bái, Lào Cai, Việt Nam. Công ty áp dụng các phương pháp chưng cất phân đoạn và tinh chế quy mô công nghiệp, giúp tách chiết cinnamaldehyde từ tinh dầu quế một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm.

Bên cạnh đó, VIPSEN sử dụng kỹ thuật GC-MS để kiểm soát chất lượng, giúp xác định và loại bỏ các tạp chất không mong muốn, đảm bảo cinnamaldehyde tự nhiên đạt tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, và dược phẩm.

Nhờ vào quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, sản phẩm cinnamaldehyde tự nhiên của VIPSEN được khách hàng tin cậy về độ an toàn và hiệu quả trong ứng dụng.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

SĐT/Whatsapp/Zalo/Wechat/Kakao Talk/LINE/Skype/Viber: +84 868 855 086

Email:  Info@Vipsen.vn

Địa chỉ: D7-TT9, đường Forosa, khu đô thị mới Xuân Phương, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Địa chỉ xưởng tinh dầu: Bãi Dài, Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội.

Địa chỉ xưởng sản xuất nông sản: Thủ Độ, An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc.

Chia sẻ bài viết này đến bạn bè của bạn

Giúp bạn bè cuả bạn tiếp thu những kiến thức thú vị từ VIPSEN

Bài viết liên quan

11 10
15 08
Tin thị trường/Tin khoa học Tin thị trường/Tin khoa học
Giá tinh dầu quế trên thị trường đang ở mức thấp nhất trong năm
25 06
11 03
Nông sản gia vị
Công dụng của gừng
22 10
Tin thị trường/Tin khoa học
Có nên sử dụng son handmade không?
22 10
Tin thị trường/Tin khoa học
Tinh dầu và các cấp độ của tinh dầu
22 10
Tin thị trường/Tin khoa học
Mua tinh dầu giá sỉ uy tín tại VIPSEN