Unlocking the flavors of life helps people get closer to nature.

Địa chỉ văn phòng: D7-TT9 KĐT Xuân Phương Tasco, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam

Số điện thoại: (84) 086 88 55 086

Email:info@vipsen.vn

Giờ làm việc:Giờ hành chính Thứ 2 - Sáng thứ 7

Tinh dầu & Dầu

Coumarin trong tinh dầu quế Việt Nam: Tổng quan về đặc điểm và ứng dụng

04/10/2024 vipsen

Coumarin là một trong những thành phần hóa học quan trọng được tìm thấy trong tinh dầu quế Việt Nam. Hợp chất này góp phần tạo mùi hương ngọt ngào, giống mùi cỏ khô, giúp làm tăng tính hấp dẫn của tinh dầu quế trong ngành hương liệu và nước hoa. Tuy nhiên, sử dụng Coumarin liều cao gây ra nhiều vấn đề đối với sức khoẻ con người. Do đó Coumarin được khuyến cáo giới hạn sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Cùng VIPSEN tìm hiểu về hợp chất hoá học này nhé.

1. Tổng quan về Coumarin

  • Công thức hoá học và nhóm hợp chất

– Công thức phân tử: C₉H₆O₂

– Nhóm hợp chất: Coumarin thuộc nhóm lactone thơm, với cấu trúc vòng thơm benzen liên kết với một vòng lactone (este nội phân tử).

– Danh pháp IUPAC: 2H-chromen-2-one

– Số CAS: 91-64-5

(Công thức hóa học của coumarin)
  • Một số loài thực vật chứa Coumarin

– Quế (Cinnamomum spp.)

– Đậu tonka (Dipteryx odorata)

– Cỏ ngọt (Stevia rebaudiana)

– Vanilla mỏ vịt (Vanilla planifolia)

  • Tính chất vật lý

– Trạng thái: Rắn tinh thể

– Màu sắc: Trắng đến màu vàng nhạt

– Mùi: Có mùi thơm dễ chịu, hơi giống mùi cỏ tươi hoặc quế

– Điểm nóng chảy: 68-73°C

– Điểm sôi: 297°C

– Tính tan: Không tan trong nước, tan tốt trong ethanol, diethyl ether, chloroform, và các dung môi hữu cơ khác.

  • Tính chất hóa học

    Coumarin là một hợp chất không no với một liên kết đôi trong vòng lactone, làm cho nó có khả năng tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau.

    – Phản ứng cộng vào liên kết đôi: Coumarin có thể tham gia phản ứng cộng vào liên kết đôi C=C trong vòng lactone, tạo thành các dẫn xuất bão hòa.

    – Phản ứng hydro hóa: Coumarin có thể bị hydro hóa để chuyển từ dạng không no thành dạng no (dihydrocoumarin) khi tiếp xúc với khí hydro trong điều kiện có xúc tác như kim loại niken hoặc paladi.

    – Phản ứng methyl hóa: Các nhóm hydroxyl trong coumarin hoặc dẫn xuất của nó có thể bị methyl hóa để tạo thành các dẫn xuất như 7-methoxycoumarin.

    – Phản ứng oxi hóa: Coumarin có thể bị oxi hóa trong các điều kiện thích hợp, đặc biệt là trong sự hiện diện của các chất oxi hóa mạnh, để tạo thành các dẫn xuất như coumaric acid.

    – Phản ứng khử vòng lactone: Trong điều kiện axit hoặc kiềm mạnh, coumarin có thể bị thủy phân, làm mở vòng lactone để tạo ra coumaric acid.

    – Phản ứng với enzyme: Coumarin có thể tương tác với một số enzyme trong cơ thể người, đặc biệt là enzyme CYP2A6 trong gan, làm ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của nhiều hợp chất khác. Các dẫn xuất của coumarin, như warfarin, được sử dụng làm thuốc chống đông máu.

    Ngoài ra, Coumarin có tính chất phát quang mạnh mẽ, có khả năng hấp thụ ánh sáng trong vùng tử ngoại (UV) và phát ra ánh sáng ở vùng nhìn thấy. Điều này làm cho coumarin được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng huỳnh quang như trong nghiên cứu sinh học, thuốc nhuộm huỳnh quang, và các chất đánh dấu.

    (Lá cây quế sau khi đem chiết xuất tinh dầu tại nhà máy sản xuất tinh dầu ở Yên Bái)

    2. Ứng dụng của Coumarin.

    • Ngành công nghiệp hương liệu và nước hoa:

    Coumarin được sử dụng rộng rãi để tạo ra các sản phẩm có hương thơm như nước hoa, xà phòng, và nến thơm nhờ vào mùi dễ chịu của nó.

    • Ngành thực phẩm và đồ uống:

    Mặc dù coumarin có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại thực phẩm, nhưng nó bị hạn chế hoặc cấm sử dụng như một phụ gia thực phẩm ở nhiều quốc gia do các nghiên cứu chỉ ra rằng coumarin có thể gây hại cho gan nếu tiêu thụ với liều lượng lớn.

    • Ngành dược phẩm:

    Coumarin và các dẫn xuất của nó, như warfarin, được sử dụng trong điều trị các rối loạn về đông máu nhờ vào tính chất chống đông máu.

    3. Sản xuất Coumarin.

    Coumarin có thể được sản xuất theo hai phương pháp chính:

    • Chiết xuất tự nhiên:

    Coumarin được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như hạt đậu tonka, quế, và các loại cây có chứa coumarin.

    – Quá trình bao gồm sấy khô nguyên liệu, chiết xuất bằng dung môi (ethanol hoặc dung môi hữu cơ khác), cô đặc và tinh chế để thu được coumarin dạng tinh thể.

    • Tổng hợp nhân tạo:

    – Phản ứng Perkin là phương pháp phổ biến, trong đó anhydride acetic và salicylaldehyde phản ứng trong môi trường kiềm để tạo coumarin.

    – Các phương pháp tổng hợp khác bao gồm phản ứng Knoevenagel và lacton hóa, cũng có thể tạo ra coumarin từ các hợp chất tiền thân.

    Hiện nay, coumarin được sản xuất phổ biến bằng phương pháp tổng hợp hóa học, đặc biệt là phản ứng Perkin. Đây là phương pháp sản xuất hiệu quả, kinh tế và dễ kiểm soát, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp..

    (Tinh dầu quế sản xuất tại VIPSEN)

    4. Các quy định về giới hạn sử dụng Coumarin.

    Coumarin đã được nghiên cứu về độc tính. Ở liều cao, nó có thể gây độc cho gan và thận. Do đó, nhiều quốc gia đã có quy định hạn chế hàm lượng coumarin trong thực phẩm và mỹ phẩm.

    • Liên minh Châu Âu (EU): EU giới hạn coumarin trong các sản phẩm thực phẩm ở mức 50 mg/kg đối với các sản phẩm bánh và 5 mg/kg đối với các món tráng miệng. Đối với lượng tiêu thụ hàng ngày, giới hạn cho phép là 0,1 mg/kg trọng lượng cơ thể.
    • Hoa Kỳ (FDA): Coumarin bị cấm thêm vào các sản phẩm thực phẩm tại Hoa Kỳ do có khả năng gây độc cho gan nhưng được phép sử dụng trong mỹ phẩm.
    • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): WHO khuyến cáo hạn chế tiếp xúc dựa trên các đánh giá về độ an toàn, phù hợp với mức tiêu thụ hàng ngày có thể chấp nhận được của EU.
    • Trong mỹ phẩm: coumarin được Liên minh Châu Âu quản lý theo Quy định về mỹ phẩm (EC) số 1223/2009, với các giới hạn cụ thể: 0,001% trong các sản phẩm lưu lại trên da (như kem và sữa dưỡng da), 0,01% trong các sản phẩm rửa sạch (như dầu gội và sữa tắm).
    • Trong nước hoa: Hiệp hội nước hoa quốc tế (IFRA): Giới hạn coumarin ở mức 0,1%-4% trong nước hoa dựa trên loại sản phẩm và rủi ro tiếp xúc.
    (Phòng RnD VIPSEN)

    5. Tinh dầu quế sản xuất tại VIPSEN (hàm lượng coumarin thấp)

    Tinh dầu quế của VIPSEN nổi bật với chất lượng vượt trội, được chiết xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên dồi dào, đảm bảo độ tinh khiết cao và hàm lượng coumarin thấp, an toàn cho sức khỏe con người. Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ từ khâu sơ chế, sản xuất, tinh chế đến đóng gói, dưới sự giám sát của đội ngũ chuyên gia có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm. Bên cạnh đó, VIPSEN sở hữu năng lực R&D mạnh mẽ, sẵn sàng tùy chỉnh sản phẩm để đáp ứng chính xác nhu cầu của từng khách hàng, mang đến sự tin cậy tuyệt đối.

    Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

    SĐT/Whatsapp/Zalo/Wechat/Kakao Talk/LINE/Skype/Viber: +84 868 855 086

    Email:  Info@Vipsen.vn

    Địa chỉ: D7-TT9, đường Forosa, khu đô thị mới Xuân Phương, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    Địa chỉ xưởng tinh dầu: Bãi Dài, Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội.

    Địa chỉ xưởng sản xuất nông sản: Thủ Độ, An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc.

    Chia sẻ bài viết này đến bạn bè của bạn

    Giúp bạn bè cuả bạn tiếp thu những kiến thức thú vị từ VIPSEN

    Bài viết liên quan

    11 10
    15 08
    Tin thị trường/Tin khoa học Tin thị trường/Tin khoa học
    Giá tinh dầu quế trên thị trường đang ở mức thấp nhất trong năm
    25 06
    11 03
    Nông sản gia vị
    Công dụng của gừng
    22 10
    Tin thị trường/Tin khoa học
    Có nên sử dụng son handmade không?
    22 10
    Tin thị trường/Tin khoa học
    Tinh dầu và các cấp độ của tinh dầu
    22 10
    Tin thị trường/Tin khoa học
    Mua tinh dầu giá sỉ uy tín tại VIPSEN