Tinh dầu húng quế Linalool và Methyl Chavicol
Húng quế ngọt (Ocimum basilicum L.) là một loài thực vật có giá trị tiềm năng lớn cho sự phát triển của các loại thuốc dược phẩm. Dù là một hợp chất tinh khiết đơn lẻ được phân đoạn hoặc sự kết hợp của các hợp chất đều thể hiện các đặc tính dược phẩm đặc biệt, bao gồm hoạt tính kháng vi-rút đối với cả vi-rút DNA và RNA, tác dụng kháng khuẩn đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đặc tính kháng nấm, hoạt tính chống oxy hóa. Cùng với đó là tiềm năng trong chữa bệnh tiểu đường, bảo vệ thần kinh và chống ung thư. Cây chứa nhiều thành phần hóa học, chủ yếu bao gồm linalool, eucalyptol, estragole (Methyl Chavicol) và eugenol. Trong nhiều thế kỷ, con người đã sử dụng O. basilicum L. để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm cúm, sốt, cảm lạnh, cũng như các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, sinh sản và hô hấp.
Tinh dầu húng quế (Cây Ocimum Basilicum) cung cấp một số hợp chất quan trọng cho các ngành công nghiệp: Linalool, Methyl Chavicol, Camphor, neral và geranial và trans-methyl cinnamate. Trong đó hai hợp chất quan trọng nhất là Linalool và Methyl Chavicol. Hàm lượng của hai hợp chất này tạo lên sự khác nhau giữa hai loại tinh dầu húng quế.
1. Tổng quan về cây húng quế ngọt
Tên khoa học: Ocimum Basilicum
Húng quế nổi tiếng vì khả năng phát triển tốt ở nhiều điều kiện thời tiết và vùng địa lý khác nhau, khiến nó trở thành một loại thảo mộc được trồng trên rất nhiều nơi trên thế giới. Chi Ocimum , thuộc họ Lamiaceae (Labiatae), có hơn 150 loài phân bố khắp các châu lục nhiệt đới và cận nhiệt đới ở châu Mỹ, châu Phi và châu Á.
Húng quế ngọt là một loại thảo mộc cho nhiều lá và nhiều thành phần thơm. Cây phát triển mạnh với nhiệt độ dao động từ 7 đến 27 °C, lượng mưa hàng năm từ 0,6 đến 4,3 m và độ pH của đất từ 4,3 đến 8,2. Cây dễ trồng và không cần chăm sóc cầu kỳ. Cây bị ảnh hưởng lớn trong thời tiết lạnh giá, mưa nhiều và đất ngập úng thoát nước kém. Húng quế cho tinh dầu nhiều nhất vào ban ngày trong điều kiện đầy đủ ánh nắng mặt trời.
Cây có thể cao tới 0,6 m, với các nhánh bên tạo thành góc hơn 30° với thân chính. Thân cây tròn-tứ giác, nhẵn (nhẵn, không có lông) hoặc có lông tơ (lông ngắn mịn), tập trung ở hai mặt đối diện của thân cây. Cụm hoa dày, sắp xếp xung quanh một điểm trên một trục cách nhau tới 12 mm; trục có lông tơ và tổng cộng sáu hoa bao quanh đỉnh. Lá có màu xanh lục, đỉnh nhọn; hình bầu dục hoặc hình trứng elip; mép lá có răng cưa. Cuống lá dài khoảng 20 mm và có lông tơ (phủ bằng lông ngắn mềm). Tràng hoa có ống màu trắng, hồng hoặc tím. Đài hoa có lông (phủ bằng lông dài mềm hoặc có lông tơ) và đài hoa có quả dài khoảng 6 mm. Các hạt có màu nâu sẫm, hình elip và chúng tạo ra chất nhầy khi tương tác với nước
Húng quế được trồng nhiều ở Ai Cập, Mexico, Iran, Italy, Hy Lạp, Ấn Độ, Thái Lan… cho tinh dầu chứa nhiềuthành phần Linalool. Trong khi húng quế trồng tại Việt Nam cho hàm lượng Methyl chavicol cao từ 78%.
2. Tinh dầu húng quế Linalool
2.1 Đặc điểm tinh dầu húng quế Linalool
Mã số CAS: 8015-73-4
Cảm quan: Chất lỏng trong, có màu vàng nhạt.
Mùi hương: Mùi hương thảo mộc ngọt ngào, tươi mới, có chút vị hồi, balsimic.
Được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hơi nước. Nguyên liệu là từ bộ phận cây, lá, hoa húng quế.
“Loại linalool” dùng để chỉ hợp chất hóa học chủ yếu có trong tinh dầu này, đó là linalool, tạo nên hương thơm ngọt ngào, hương hoa và chút mùi gỗ của tinh dầu húng quế này.
Linalool là thành phần hóa học chủ yếu – nó mang lại đặc tính gỗ mát mẻ, nhẹ nhàng cho loại dầu này. Ngoài ra còn có một tỷ lệ nhỏ hơn nhiều methyl chavicol (hay còn gọi là estragol), một thành phần tạo nên mùi thơm nhẹ giống như hồi.
2.2 Đặc điểm hợp chất Linalool
Linalool là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C10H18O, thường tồn tại dưới dạng chất lỏng màu trắng trong trạng thái tinh khiết và có mùi thơm đặc trưng.
khối lượng riêng 858 kg/m³
nhiệt độ sôi là 198-200 °C
khối lượng phân tử à 154,25 g/mol.
Một số các tên khác của Linalool như:β-linalool, Rượu linalyl, Oxit linaloyl, p-linalool, Allo-ocimenol; 3,7-dimethyl-1,6-octadien-3-ol.
Linalool có thể hòa tan trong rượu, ete, một số loại dầu cố định, propylen glycol; không hòa tan trong glycerin. Linalool có thể thấm qua niêm mạc miệng của con người.
Linalool có thể được điều chế tổng hợp từ myrcene hoặc từ dehydrolinalool. Ngoài ra, nó có thể thu được bằng cách chưng cất từng phần, từ các loại tinh dầu tự nhiên như húng quế, oải hương. Linalool cũng có thể tạo ra từ nerol và geraniol bởi việc đồng phân hóa xúc tác ortho-vanadate
Hợp chất này tồn tại tự nhiên trong nhiều loài cây, ngoài húng quế, Linalool có nhiều nhất là trong hoa lavender. Nhờ mùi hương đặc trưng hấp dẫn cùng đặc tính kháng viêm, nấm và chống oxy hóa, hiện nay, Linalool được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa và các sản phẩm khác nhằm mang đến mùi hương dịu nhẹ và thư giãn.
2.3 Công dụng của tinh dầu húng quế Linalool
Tinh dầu húng quế loại Linalool chứa hàm lượng linalool cao, đây là một hợp chất được biết đến với đặc tính làm dịu và thư giãn. Loại tinh dầu húng quế này thường được sử dụng vì tác dụng làm giảm căng thẳng và thư giãn cơ thể, cũng như đặc tính chống viêm và giảm đau. Nó thường được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để chữa lành tâm trí và nâng cao sức khỏe.
Tinh dầu húng quế hữu cơ Linalool cũng hỗ trợ chức năng hô hấp khỏe mạnh. Nó có thể giúp làm sạch đờm và ho dai dẳng, và cung cấp hỗ trợ chữa cảm lạnh và cúm theo mùa. Nó cũng giúp thư giãn các cơ co thắt liên quan đến cơn ho.
Dùng ngoài da, tinh dầu húng quế có thể giúp tăng cường độ bóng của tóc và da, chữa da khô, xỉn màu. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da vì lý do này, cũng như khả năng giúp làm sạch mụn trứng cá và các kích ứng da khác. Nó cũng giúp kích thích lưu thông máu và làm giảm cảm giác khó chịu liên quan đến quá trình chữa lành vết thương, bỏng, bầm tím, viêm khớp, phục hồi sau phẫu thuật, bong gân, căng cơ, v.v.*
Trong nhà, tinh dầu húng quế Linalool tỏa hương giúp xua đuổi côn trùng và khử mùi hôi. Bên cạnh đó, nhờ tính kháng khuẩn, tinh dầu cũng giúp làm sạch các loại vật dụng và sàn nhà…
3. Tinh dầu húng quế Methyl Chavicol
3.1 Đặc điểm tinh dầu húng quế Methyl Chavicol.
CAS: 9015-73-4
Cảm quan: Thơm nhẹ mùi hồi. Chất lỏng có màu vàng nhạt đến vàng hổ phách
Được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hơi nước. Nguyên liệu là từ bộ phận cây, lá, hoa húng quế được thu hoạch từ tháng 6 đến tháng 10 hàng năm.
Thành phần chính: Methyl Chavicol từ 75% – 87%
Được chiết xuất từ lá của cây Húng quế, có nguồn gốc từ Việt Nam, “loại Methyl Chavicol (Hay Estragole)” dùng để chỉ hợp chất hóa học chủ yếu có trong tinh dầu này, đó là Methyl Chavicol.
3.2 Đặc điểm hợp chất Methyl Chavicol
Methyl chavicol hay Estragole, hay estragol, p-allylanisol, , là một hợp chất hữu cơ nguồn gốc tự nhiên, có cấu trúc phân tử gồm một nhóm methyl (-CH3) gắn với vòng benzen và một nhóm ethenyl (-CH=CH2).
Methyl Chavicol là đồng phân liên kết đôi của anethol (vốn là hợp chất chính trong tinh dầu hồi). Ở điều kiện bình thường, nó là một chất lỏng từ không màu tới vàng nhạt
Công thức hóa học: C10H12O
IUPAC name: 1-methoxy-4-prop-2-enylbenzene
Phân tử gam: 148.20 g/mol
Tỷ trọng: 0.946 g/cm3
CAS: 140-67-0
Điểm sôi: 216 độ C tại 764 mm Hg
Nhờ mùi hương và hương vị hấp dẫn, Methyl Chavicol được ứng dụng rộng rãi trong ngành hương liệu, hương vị thực phẩm, nước sốt. Bên cạnh đó, với đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa, Methyl Chavicol được ứng dụng mang lại hiệu quả cao trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm.
3.3 Công dụng của tinh dầu húng quế Methyl Chavicol
Công nghiệp thực phẩm: Húng quế Methyl Chavicol là gia vị không thể thiếu trong các món sốt cà chua, nước trái cây và pesto, khi kết hợp cùng kinh giới sẽ cho ra một loại nước sốt pizza hoàn hảo. Ngoài ra húng quế cũng thường được làm gia vị tẩm ướp các món ăn từ cá, thịt gia cầm, đậu, trứng, bí ngòi, cà rốt, khoai tây…. Hàng năm, Việt Nam xuất khẩu khoảng 20-30 tấn tinh dầu húng quế phục vụ ngành công nghiệp thực phẩm
Công nghiệp hóa mỹ phẩm, dược phẩm: Từ thời xa xưa, húng quế đã được sử dụng như một thảo dược làm đẹp thiết yếu nhờ công dụng ngừa mụn, tiêu viêm, giảm rụng tóc. Ngoài ra, húng quế được coi là thảo dược chống oxy hóa tuyệt vời nhờ thành phần chứa các nhóm hoạt chất kháng khuẩn như eugenol, limonene, estragole, myrcene, cineol, linalool…Húng quế có tác dụng rõ rệt trong việc ngăn chặn sự lây lan, phát triển của nhiều loại vi khuẩn: Staphylococcus aureus, Listeria monocytogenes, Yersinia enterocolitica, Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa.
Nhờ những công dụng kháng khuẩn và chống oxy hóa, tinh dầu húng quế ngày càng được đưa vào trong các nghiên cứu mỹ phẩm như định hương nước hoa, sản phẩm khử mùi không khí, xua đuổi côn trùng, xoa bóp an thần giảm căng thẳng, lo âu, sản phẩm điều trị nấm, viêm da, sản phẩm chăm sóc tóc….
Theo các đánh giá về dự báo nhu cầu sử dụng tinh dầu húng quế nói riêng và tinh dầu gia vị nói chung, sản lượng tiêu thụ của tinh dầu húng quế Methyl Chavicol sẽ còn tiếp tục tăng trong thời gian tới nhờ xu hướng sử dụng các sản phẩm organic trong thực phẩm.
4. Tinh dầu húng quế Methyl Chavicol sản xuất tại VIPSEN.
VIPSEN là một trong những nhà nghiên cứu và sản xuất tinh dầu tự nhiên hàng đầu tại Việt Nam. Các sản phẩm tinh dầu được sản xuất theo phương pháp tiên tiến, đạt chất lượng cao với 100% thành phần tự nhiên, không có chất phụ gia hay có sự pha trộn.
Sản phẩm tinh dầu húng quế được VIPSEN sản xuất từ nguồn nguyên liệu rộng lớn hơn 200ha tại các vùng trồng như Hà Nội, Ninh Bình, Hà Nam, Phú Thọ… ,Việt Nam. Quy trình sản xuất từ khâu gieo trồng, thu hoạch nguyên liệu cho đến sản xuất, bảo quản thành phẩm luôn được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.
Hàm lượng Benzo(a)pyrene trong tinh dầu húng quế được các chuyên gia của VIPSEN phân tích và kiểm tra bằng phương pháp kỹ thuật hiện đại. Quy trình sản xuất Tinh dầu húng quế được VIPSEN theo dõi chặt chẽ từ khâu chọn giống, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, sản xuất… Sản phẩm tinh dầu tiếp tục được tinh chế một cách tỉ mỉ để loại bỏ Benzo(a)pyrene. Do đó sản phẩm tinh dầu húng quế được VIPSEN cung cấp ra thị trường đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Hiện tinh dầu húng quế đã được VIPSEN xuất khẩu đi nhiều nước châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Indonesia…
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
SĐT/Whatsapp/Zalo/Wechat/Skype/Viber/Kakao Talk/Line: +84 868 855 086
Email: Info@Vipsen.vn
Địa chỉ: D7-TT9, đường Forosa, khu đô thị mới Xuân Phương, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Địa chỉ xưởng tinh dầu: Bãi Dài, Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội.
Địa chỉ xưởng nông sản: Thủ Độ, An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Chia sẻ bài viết này đến bạn bè của bạn
Giúp bạn bè cuả bạn tiếp thu những kiến thức thú vị từ VIPSEN